Từ "control experiment" trong tiếng Anh có nghĩa là "thí nghiệm kiểm soát". Đây là một loại thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra một giả thuyết bằng cách giữ cho tất cả các yếu tố khác không thay đổi, chỉ thay đổi một yếu tố duy nhất để xem nó có ảnh hưởng như thế nào. Việc này giúp các nhà khoa học xác định được mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Các phần của từ:
Ví dụ sử dụng:
"In a control experiment, the scientist kept all variables constant except for the one being tested."
(Trong một thí nghiệm kiểm soát, nhà khoa học giữ tất cả các biến không thay đổi ngoại trừ biến được thử nghiệm.)
"To validate the results of their study, the researchers conducted a series of control experiments, ensuring that any observed changes were solely due to the manipulated variable."
(Để xác nhận kết quả của nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một loạt thí nghiệm kiểm soát, đảm bảo rằng bất kỳ thay đổi nào quan sát được chỉ là do biến bị thao tác.)
Cách sử dụng khác:
Control group (nhóm kiểm soát): Nhóm trong thí nghiệm không nhận can thiệp, được dùng để so sánh với nhóm thử nghiệm.
Controlled variable (biến kiểm soát): Các yếu tố trong thí nghiệm mà nhà nghiên cứu giữ không thay đổi để đảm bảo tính chính xác.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Experimental group (nhóm thí nghiệm): Nhóm nhận can thiệp và được thử nghiệm.
Test (thí nghiệm): Một từ có thể dùng để chỉ việc kiểm tra, nhưng không nhất thiết phải là một thí nghiệm khoa học.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
"Control experiment" là một khái niệm cơ bản trong nghiên cứu khoa học, giúp xác định rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố.